CHI TIẾT VỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH – HỌC TIẾNG ANH ĐÚNG CÁCH

Nội dung chính:
I. Danh Từ là gì?
II. Những loại danh từ
III. Cách dùng danh từ khi viết
IV. Bài tập

I. DANH TỪ LÀ GÌ?

Nouns, danh từ, là những từ dùng để chỉ/gọi người, địa điểm, sự vật, hoặc quan niệm.

For example (Ví dụ):

PERSON (Người): Thanh Phú, football player (cầu thủ bóng đá), crowd (đám đông), farmers (những người nông dân)

PLACES (địa điểm): office (văn phòng), Ben Thanh Market (chợ Bến Thành)

THINGS (sự vật): pencil (bút chì), books (những quyển sách), vehicles (các loại phương tiện), monitor (màn hình)

IDEA (quan niệm): happiness (niềm hạnh phúc), concentration (sự tập trung), freedom (sự tự do)

II. CÁC LOẠI DANH TỪ

Những cách để phân loại danh từ (Different ways to categorize nouns):

1. COMMON NOUN vs. PROPER NOUN

   (Danh từ chung vs. Danh từ riêng)

Common noun (Danh từ chung)Proper noun (Danh từ riêng)
General name for a person, place, things, or idea. (Tên gọi chung của người, địa điểm, sự vật, hay quan niệm)  

Usually not capitalized (đa số viết thường, chỉ viết hoa khi ở đầu câu)

For example: singer (ca sĩ), motobike (xe máy) city (thành phố)  
Particular name for a person, place, things, or idea. (Tên gọi riêng của từng người, địa điểm, sự vật, hay quan niệm)  

Always capitalized (luôn luôn viết hoa    

For example: Thùy Chi Yamaha Can Tho (Cần Thơ)
Danh từ riêng vs. Danh từ chung

2. CONCRETE NOUN vs. ABSTRACT NOUN

   (Danh từ hữu hình vs. Danh từ trừu tượng)

Concrete noun (Danh từ hữu hình)Abstract noun (Danh từ trừu tượng)
Can be seen, heard, smelled, touched, or tasted. (Có thể cảm nhận bằng các giác quan như nhìn, nghe, ngửi, chạm, nếm)  

For example: Spoon (cái muỗng) Beach (bãi biển) Audience (khán giả)
Idea, quality, or state (quan niệm, tính chất, hay trạng thái)    
 
For example: Wisdom (sự thông thái) Sourness (sự chua, vị chua) Beauty (cái đẹp)
Danh từ hữu hình vs. Danh từ trừu tượng

3. SINGULAR NOUN vs. PLURAL NOUN

   (Danh từ số ít vs. Danh từ số nhiều)

Singular noun (danh từ số ít): one single thing (chỉ một thứ duy nhất)

           For example: car, shoe, house, flower

Plural noun (danh từ số nhiều): two or more, ending with ‘s’ (từ hai thứ trở lên, thêm ‘s’ ở cuối câu)

           For example: cars, shoes, houses, flowers

Danh từ số ít vs. Danh từ số nhiều

4. COLLECTIVE NOUN (Danh từ nhóm)

Chỉ tập hợp của một nhóm người hay một nhóm sự vật (Describe a group of people or a collection of things)

           For example: family (gia đình), crowd (đám đông), team (đội)

Danh từ nhóm

5. COMPOUND NOUN (Danh từ ghép)

Được tạo thành từ hai từ trở lên (Made up of two or more words)

Can be one word, separate words, or a hyphenated word

(có thể là một từ duy nhất, nhiều từ riêng biệt, hay một từ có chứa dấu cách)

For example:

  • One word: bookstore (tiệm sách), sunflower (hoa hướng dương)
  • Separated words: ice cream (kem), high school (trường cấp ba)
  • Hyphenated word: daughther-in-law (con dâu), Spider-man (người nhện), t-shirt (áo thun), know-it-all (biết tuốt)

6. POSSESSIVE NOUN (Danh từ sở hữu)

A possessive noun is a noun that shows ownership or posession of something.

(Danh từ sở hữu là danh từ chỉ một thứ gì thuộc sở hữu của ai hay cái gì)

           For example: car’s noise (tiếng ồn của một chiếc ô tô), voice’s characterics (những đặc tính của giọng nói)

It is typically formed by adding an apostrophe and the letter “s” to the end of a singular noun, and if the noun is already plural, you add only an apostrophe.

(Được tạo thành bằng cách thêm dấu nháy đơn và chữ s (‘s) vào cuối một danh từ số ít, hay nếu là danh từ số nhiều thì chỉ cần thêm dấu nháy đơn (‘))

For example:

  • Singular: car’s noise (tiếng ồn của chiếc ô tô)
  • Plural: cars’ noise (tiếng ồn của những chiếc ô tô)

Danh từ số ít nhưng có ‘s’ ở cuối từ thì vẫn phải thêm ‘s

           For example: a business’s product (một sản phẩm của công ty)

                                 a bus’s seat (một chỗ ngồi của xe buýt)

III. BÍ QUYẾT DÙNG DANH TỪ TRONG VĂN VIẾT

Dùng danh từ riêng (proper nouns) thay vì danh từ chung (common nouns) để nội dung bài viết trở nên chân thực và cụ thể hơn. Danh từ riêng sẽ giúp người đọc dễ liên tưởng và hình tượng hơn.

For example:

Danh từ chungThay bằng Danh từ riêng
My friend went to a big concert last night.My friend went to Trung Quân’s concert last night.

IV. BÀI TẬP

1. Write 5 common nouns for each of these categories: persons, places, things, and ideas. (20 nouns in total) ( Viết 5 danh từ chung cho mỗi loại sau)

2. Choose 5 from 20 common nouns from exercise 1, write 5 related proper nouns. (Chọn năm danh từ chung từ bài tập 1, viết ra năm danh từ riêng có liên quan)

For example: book > Harry Potter

3. Write 5 concrete nouns. (Viết 5 danh từ hữu hình)

4. Write 5 abstract nouns. (Viết 5 danh từ trừu tượng)

5. Convert these singular nouns into plural nouns: newspaper, school, house, princess, X-ray. (Chuyển danh từ số ít thành danh từ số nhiều)

6. Write 5 collective nouns. (Viết 5 danh từ nhóm)

7. Write 3 compound nouns for each of these categories: one word, separate words, and hyphenated word. (Viết 3 danh từ ghép cho mỗi loại sau)

8. Convert these nouns into possessive nouns: airplane, spoon, bicycle, living room, fish tank. (Chuyển những danh từ sau thành danh từ sở hữu)

©2023 Thanh Phú

Đọc thêm về danh từ tại: https://www.grammarly.com/blog/nouns/

Leave a Comment